Characters remaining: 500/500
Translation

lử thử lử thừ

Academic
Friendly

Từ "lử thử lử thừ" một từ ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt sự uể oải, mệt mỏi, hoặc thiếu năng lượng. Khi nói ai đó "lử thử lử thừ", có nghĩangười đó không còn hăng hái, chỉ có thể làm việc một cách chậm chạp, thiếu sức sống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lử thử lử thừ: Trạng thái uể oải, không sức sống, thường xảy ra khi người ta mệt mỏi, buồn ngủ hoặc không còn hứng thú với việc đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay tôi cảm thấy lử thử lử thừ tối qua thức khuya xem phim."

    • đây, người nói diễn tả cảm giác mệt mỏi sau một đêm không ngủ đủ giấc.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù đã ăn sáng, nhưng sau khi đi bộ một đoạn dài, tôi vẫn cảm thấy lử thử lử thừ."

    • Trong dụ này, cảm giác mệt mỏi không chỉ do thiếu thức ăn còn do hoạt động thể chất.
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "lử thử lử thừ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • Khi nói về một ngày làm việc căng thẳng: "Sau một tuần làm việc mệt mỏi, tôi đã lử thử lử thừ vào cuối tuần."
    • Khi nói về cảm xúc: "Sau khi nghe tin buồn, ấy trở nên lử thử lử thừ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uể oải: Cũng diễn tả trạng thái mệt mỏi, thiếu sức sống.
  • Mệt mỏi: Cảm giác không còn sức lực, có thể do lao động quá sức hoặc thiếu ngủ.
  • Chậm chạp: Thể hiện sự thiếu nhanh nhẹn, có thể do mệt mỏi hoặc không hứng thú.
Chú ý:
  • "Lử thử lử thừ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày.
  • Không nên sử dụng từ này trong các văn bản trang trọng hoặc chính thức.
Kết luận:

"Lử thử lử thừ" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện trạng thái mệt mỏi uể oải.

  1. Nh. Lừ thừ.

Comments and discussion on the word "lử thử lử thừ"